Có 1 kết quả:
前人 qián rén ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) predecessor
(2) forebears
(3) the person facing you
(2) forebears
(3) the person facing you
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0